divergent thinker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divergent thinker+ Noun
- khả năng đưa ra nhiều giải pháp cho một hay nhiều vấn đề)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divergent thinker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divergent thinker":
divergent thinker divergent thinker - Những từ có chứa "divergent thinker":
divergent thinker divergent thinker - Những từ có chứa "divergent thinker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sai biệt sai lạc nhà tư tưởng
Lượt xem: 592